Hub -Rail 4G Router

FBS 4-5

39,535 ₫

Chất liệuPA66, Brass
Chức năngCầu nối hông
Kiểu lắp đặtLắp bên hông đầu nối cáp
Đầu nối cáp tương thíchJST 2.5
JST 2.5-TWIN
JST 2.5-QUATTRO
JSTTB 2.5
JST 2.5-3L
Kích thước (TxHxW) mmL20.6/H22.8/W3.1 mm
Quy cách4 cực/thanh
Tiêu chuẩnIEC 60947-7-1, UL 94 V0
Mua hàng

FBS 3-6

38,148 ₫

Chất liệuPA66, Brass
Chức năngCầu nối hông
Kiểu lắp đặtLắp bên hông đầu nối cáp
Đầu nối cáp tương thíchJST 4
JST 4-TWIN
JST 4-QUATTRO
Kích thước (TxHxW) mmL12.1/H22.8/W3.1 mm
Quy cách3 cực/thanh
Tiêu chuẩnIEC 60947-7-1, UL 94 V0
Mua hàng

FBS 3-5

37,454 ₫

Chất liệuPA66, Brass
Chức năngCầu nối hông
Kiểu lắp đặtLắp bên hông đầu nối cáp
Đầu nối cáp tương thíchJST 2.5
JST 2.5-TWIN
JST 2.5-QUATTRO
JSTTB 2.5
JST 2.5-3L
Kích thước (TxHxW) mmL14.2/H22.8/W3.1 mm
Quy cách3 cực/thanh
Tiêu chuẩnIEC 60947-7-1, UL 94 V0

 

Mua hàng

FBS 2-6

36,992 ₫

Chất liệuPA66, Brass
Chức năngCầu nối hông
Kiểu lắp đặtLắp bên hông đầu nối cáp
Đầu nối cáp tương thíchJST 4
JST 4-TWIN
JST 4-QUATTRO
Kích thước (TxHxW) mmL11/H22.8/W3.1 mm
Quy cách2 cực/thanh
Tiêu chuẩnIEC 60947-7-1, UL 94 V0
Mua hàng

FBS 2-5

36,298 ₫

Chất liệuPA66, Brass
Chức năngCầu nối hông
Kiểu lắp đặtLắp bên hông đầu nối cáp
Đầu nối cáp tương thíchJST 2.5
JST 2.5-TWIN
JST 2.5-QUATTRO
JSTTB 2.5
JST 2.5-3L
Kích thước (TxHxW) mmL11/H22.8/W3.1 mm
Quy cách2 cực/thanh
Tiêu chuẩnIEC 60947-7-1, UL 94 V0

 

Mua hàng

FBS 10-8

55,257 ₫

Chất liệuPA66, Brass
Chức năngCầu nối hông
Kiểu lắp đặtLắp bên hông đầu nối cáp
Đầu nối cáp tương thíchJST 6
Kích thước (TxHxW) mmL80.4/H30.8/W3.3 mm
Quy cách10 cực/thanh
Tiêu chuẩnIEC 60947-7-1, UL 94 V0

 

Mua hàng
HOT

WKH-415

479,740 ₫

Dòng sản phẩmPower Distribution Blocks
Chất liệuThân Polyester, tiếp điểm đồng thau, ốc thép, miếng che PCS
Số cực4
Dòng định mức125A 500V
Số ngõ (1 cực)3 x 16 mm2 + 1 x 25 mm2 + 11 x 6 mm2
Cấp bảo vệ IP20
Kiểu nối dâyVít, lục giác
Kiểu lắp đặtGắn thanh rail DIN 35mm, Vít cố định
Kích thước (WxHxD) mmL134/H50/W90 mm
Tiêu chuẩnIEC 60947-7-1, CE, RoHS
Quy cách đóng gói1 cái/Hộp
Mua hàng
HOT

WKH-411

378,474 ₫

Dòng sản phẩmPower Distribution Blocks
Chất liệuThân Polyester, tiếp điểm đồng thau, ốc thép, miếng che PCS
Số cực4
Dòng định mức125A 500V
Số ngõ (1 cực)3 x 16 mm2 + 1 x 25 mm2 + 7 x 6 mm2
Cấp bảo vệ IP20
Kiểu nối dâyVít, lục giác
Kiểu lắp đặtGắn thanh rail DIN 35mm, Vít cố định
Kích thước (WxHxD) mmL100/H50/W90 mm
Tiêu chuẩnIEC 60947-7-1, CE, RoHS
Quy cách đóng gói1 cái/Hộp
Mua hàng
HOT

WKH-407

242,991 ₫

Dòng sản phẩmPower Distribution Blocks
Chất liệuThân Polyester, tiếp điểm đồng thau, ốc thép, miếng che PCS
Số cực4
Dòng định mức125A 500V
Ngõ vào/1 cực1 ngõ 35mm2
Ngõ ra/1 cực5 ngõ 6mm2 + 1 ngõ 16mm2
Cấp bảo vệ IP20
Kiểu nối dâyVít, lục giác
Kiểu lắp đặtGắn thanh rail DIN 35mm, Vít cố định
Kích thước (WxHxD) mmL67/H50/W90 mm
Tiêu chuẩnIEC 60947-7-1, CE, RoHS
Quy cách đóng gói1 cái/Hộp
Mua hàng
HOT

JUSLKG 6N

27,975 ₫

Dòng sản phẩmJUK
Chất liệuPA66, Brass
Kích thước (TxHxW) mmL42.5/H46/W8.2 mm
Cáp sử dụng6~10mm2
Kiểu nối dâyGhim
Kiểu lắp đặtGắn thanh rail DIN 35mm
Tiêu chuẩnIEC 60947-7-1, UL 94 V0
Mua hàng
HOT

JUSLKG 5N

23,120 ₫

Dòng sản phẩmJUK
Chất liệuPA66, Brass
Kích thước (TxHxW) mmL42.5/H46/W6.2 mm
Cáp sử dụng4~6mm2
Kiểu nối dâyGhim
Kiểu lắp đặtGắn thanh rail DIN 35mm
Tiêu chuẩnIEC 60947-7-1, UL 94 V0
Mua hàng
HOT

JUSLKG 2.5N

21,039 ₫

Dòng sản phẩmJUK
Chất liệuPA66, Brass
Kích thước (TxHxW) mmL42.5/H41/W6.2 mm
Cáp sử dụng2.5~4mm2
Kiểu nối dâyGhim
Kiểu lắp đặtGắn thanh rail DIN 35mm
Tiêu chuẩnIEC 60947-7-1, UL 94 V0
Mua hàng