2,700,000 ₫
0 ₫
Thiết bị sử dụng:
- MiniPLC-IIOT-V6.
- Đồng hồ năng lượng.
- Còi báo, đèn báo.
- Dashboard giám sát.
Chức năng hệ thống:
- Thu thập dữ liệu điện năng theo thời gian thực .
- Cho phép cài đặt thông số cảnh báo hệ thống.
- Giám sát trực tiếp thông qua Dashboard bằng điện thoại hoặc máy tính.
- Gửi thông báo đến người dùng thông qua App/Mail.
- Có bảng phân tích lịch sử ghi lại dữ liệu sử dụng điện năng của nhà máy.
- Lưu trữ dữ liệu và xuất báo cáo chi tiết ra Excel.
- Cảm biến nhiệt độ, cảm biến báo mức.
- Van điều khiển, bơm, quạt
- Thu thập dữ liệu cảm biến theo thời gian thực .
- Cho phép cài đặt thông số duy trì ổn định và thông số cảnh báo hệ thống.
- Có bảng phân tích lịch sử ghi lại dữ liệu sử dụng của cảm biến.
294,000 ₫
Đây là thiết bị truyền nhiệt độ và độ ẩm có độ chính xác cao, ngoại hình nhỏ xinh, thiết kế cấu trúc thanh dẫn hướng tiêu chuẩn, hệ thống dây điện đơn giản và dễ lắp đặt.Đầu dò có độ chính xác cao, đảm bảo các sản phẩm có hiệu suất đo tuyệt vời.Khả năng siêu ổn định và chống nhiễu, hiệu suất bảo vệ sản phẩm mạnh mẽ, chống sét ở mức cao.Giao diện RS485, khoảng cách truyền thông lên đến 1200 mét, cùng với nhiều mô-đun được kết nối với mạng bus, giám sát thời gian thực của nhiều môi trường trang web.
Frequency Range
2.412GHz-2.484GHz
Receiver Sensitivity
802.11b: -89dBm 802.11g: -81dBm 802.11n: -71dBm
Basic Frequency
320MHz
Flash
4MB
SDRAM
8MB
Operating System
eCos
Interface Standard
RS232: DB9 RS485/RS422: 5.08mm connector Support one channel of RS232/RS422/RS485
Rate
10/100M
Protection
8KV Isolation
Network Protocol
IP,TCP,UDP,DHCP,DNS,HTTP Server/Client,ARP, BOOTP, AutoIP, ICMP,Web socket, Telnet,uPNP, NTP,Modbus TCP
Security Protocol
TLS v1.2 AES 128Bit DES3
Standard
802.11 b/g/n
Network Mode
STA/AP/STA+AP
Transmit Power
802.11b: +20dBm (Max.) 802.11g: +18dBm (Max.) 802.11n: +15dBm (Max.)
Antenna Interface
3dBi Stick Antenna
Port Number
1 WAN/LAN switchable
Data Bits
8
Stop Bit
1,2
Check Bit
None,Even,Odd
Baud Rate
TTL: 300 bps~230400bps
Flow Control
No Flow Control Hardware RTS/CTS、DSR/DTR Software Xon/ Xoff flow control
Size
95mm x 65mm x 25mm
Input Voltage
5~36VDC
Working Current
~200mA
Power
<700mW
Warranty
1 year
Accessory
1* Power Adapter 1* Serial Cable 1* Ethernet Cable 1* WiFi Antenna
Work Temp.
-25 ~ 85°C
Storage Temp.
-45 ~ 105°C, 5 ~ 95% RH(no condensation)
580MHz
16MB
Support Windows 7 / Windows 8 / 10 / Linux
RS232: DB9 RS485/RS422: 5.08mm connector Support one type of RS232/RS422/RS485 at the same time
Anti-reverse Power Static: 8KV Contact Discharge, 15KV Air Discharge Surge: Difference-mode 4KV, Common-mode 6KV
Class 4(33dBm±2dB) for GSM900 Class 1(30dBm±2dB) for DCS1800 Class E2(27dBm±3dB) for GSM900 8-PSK Class E2(26dBm±3dB) for DCS1800 8-PSK Class 3(24dBm+3/-1dB) for CDMA BC0 Class 3(24dBm+1/-3dB) for WCDMA Class 2(24dBm+1/-3dB) for TD-SCDMA Class 3(23dBm±2dB) for LTE FDD Class 3(23dBm±2dB) for LTE FDD
Receive Sensitivity
Wi-Fi: 802.11b: -89dBm 802.11g: -81dBm 802.11n: -71dBm
2 RJ45 1 WAN/LAN switchable 1 LAN
None,Even,Odd
TTL:300 bps~230400 bps
No Flow control Hardware RTS/CTS、DSR/DTR(RS232) Software Xon/ Xoff flow control
178mm x 95mm x 26mm
Resource-RAM
64MB RAM
Wireless Standard
StorageTemp.
-45 ~ 105°C
4 RJ45
LTE FDD:50Mbps(UL), 150Mbps(DL) TDD:35Mbps(UL), 130Mbps(DL) WCDMA 5.76Mbps(UL), 42Mbps(DL) TD-SCDMA 2.2Mbps(UL), 4.2Mbps(DL) CMDA 1.8Mbps(UL),3.1Mbps(DL) GSM/GPRS/EDGE 9.6Mbps(UL),14.4Mbps(DL)
SSL v3 AES 128Bit DES3
AP
WIFI:802.11b: +20dBm(Max.) 802.11g: +18dBm(Max.) 802.11n: +15dBm(Max.) GPRS:Class 4(33dBm±2dB) for GSM900 Class 1(30dBm±2dB) for DCS1800 Class E2(27dBm±3dB) for GSM900 8-PSK Class E2(26dBm±3dB) for DCS1800 8-PSK Class 3(24dBm+1/-3dB) for WCDMA Class 2(24dBm+1/-3dB) for TD-SCDMA Class 3(23dBm±2dB) for LTE FDD Class 3(23dBm±2dB) for LTE FDD
Processor/Frequency
MIPS/320MHz
Internet Type
4G/3G/GSM/GPRS
Multi-Slot Class
GPRS Class 12
Terminal Device Class
Class B
SIM Card
1.8V/3V
-40 ~ 85°C
8,000,000 ₫
Model
J4125
Processor
CPU
Intel Celeron J4125 (4 core 4 threads, 4M Cache, 2.00GHz, up to 2.70GHz, TDP: 10W)
Graphics Card
Integrated
J4125:
Intel UHD Graphics 600
Graphics Base Frequency: 250MHz
Graphics Max Dynamic Frequency: 750MHz
DirectX* Support:12
Memory
Technique
1* Single Channel SODIMM, support DDR4 only
Max Ram
8GB
Socket
1*204-pin SO-DIMM
Display
VGA
Max Resolution 1920×1080@60Hz
HDMI
Max Resolution 4096x2160@30Hz(J4125), support 4K.
Dual Display
VGA+HDMI, Support for Synchronous or Independent display
Ethernet
LAN
2*RJ45 10/100/1000/ Mbps Realtek 8111F
Supports Wake UP on LAN, S5 RTC Wake Settings, PXE Boot, Restore AC power loss.
Audio
Main System
Adopting Realtek ALC662 Chip, Supports dual channels, stereo, and Line out
I/O
COM
2*RS232
USB
2* USB3.0 2*USB2.0
Other
Watchdog Timer
Supports (If you need this hardware, please let us know before payment)
WIFI
WIFI module
with dual antennas,300M,802.11.b/g/n
Extension
Mini-PCIe
1* Half Height Mini PCIe
Storage
HDD
1*2.5” HDD SATA(Highest data conversion rate SATA2.0)
SSD
1*Full size mSATA Socket
Software
OS
Windows 8/ Windows 10/ Linux/ Ubuntu/ Centos etc.
Cooling System
Fanless
Fanless Passive cooling with Heat Sink Aluminum Block
Power Consumption
Power Type
DC-IN5.5*2.5
Power Adapter
DC 12V5A/ 60W (AC TO DC, 100~ 240V)
TDP
7.5-15W
Physical Characteristics
Case material
Aluminum Alloy
Installation
VESA/Wall/Desktop
Dimensions
133*125*40mm
Weight
1.5 KG
Environment
Operating temperature
-20℃~ 65℃
Storage temperature
-20℃~ 85℃ (15- 35℃ recommended)
Operating humidity
5%-95% Relative humidity, no condensation
Analog hoặc ISM
Analog
Measurement parameter
pH
Màng pH loại thủy tinh
High Alkali glass (HA)
Loại mối nối
Ceramic
Chiều dài cảm biến
120 mm
Sterilizable
Yes
Autoclavable
Chất điện phân
Gel
pH range
0-14 pH
Pressure resistance (bar)
0 to 6 barg at 140° C
Pressure resistance (psi)
0 to 87 psig at 284° F
Hệ thống tham chiếu
Argenthal with silver-ion trap
Phạm vi nhiệt độ đo lường (hệ đo hoàng gia)
32 to 176° F
Phạm vi nhiệt độ đo lường (hệ đo mét)
0 to 80° C
Tín hiệu nhiệt độ
Pt100
Loại đầu nối
VP
Giải pháp nối đất / Kim loại oxy hóa khử
None
ATEX Certification
SEV 14 ATEX 0168 X Ex ia IIC T6/T5/T4/T3 Ga/Gb
FM approval
IS/ I, II, III /1/ABCDEFG /T6
IECEx Certificate of Conformity
IECEx SEV 14.0025X Ex ia IIC T6/T5/T4/T3 Ga/Gb
Model Family
InPro 3100
ISM
Thông số đo lường
pH and Redox/ORP
Khớp nối đơn hoặc đôi
Single Junction Refillable
Digital
K8S
Platinum Dot
Viscolyt
0 to 6 barg (in presurized housing)
0 to 87 psig (in presurized housing)
Diaphragm
32 to 284° F
0 to 140° C
Thiết bị sử dụng
Chức năng hệ thống
được thêm vào giỏ hàng của bạn.
₫
Sản phẩm cùng loại